“Tiếng đọng trong lòng như tiếng mẹ ru, nghe mát dạ ruột gan”, câu ca dao ấy đã phần nào nói lên được cái tình cái nghĩa, cái mộc mạc mà da diết của ngôn ngữ miền Trung nói chung, và ngôn ngữ miền Trung trong thời kỳ phong kiến nói riêng. Cùng tôi ngược dòng lịch sử, để hiểu thêm về những nét độc đáo trong cách nói, cách xưng hô của cha ông ta thuở trước nhé!
Giai Thoại Về Tiếng Nói Miền Trung X xưa
Mấy bạn ngoài Bắc, trong Nam nghe ri chắc cũng lạ tai lắm phải không? Chuyện là, ngày xưa, vua Gia Long có lần ghé thăm một làng chài ven biển miền Trung. Dân làng thấy vua đến, mừng rỡ thi nhau chạy ra đón.
Giữa khung cảnh nhộn nhịp ấy, có một bà lão tóc bạc phơ, chống gậy lom khom tiến đến gần long liễn. Bà cất tiếng run run: “Bẩm đức ngài, dân làng ni mừng rỡ lắm!“
Vua nghe vậy bật cười, hỏi: “Sao bà lại nói là ‘ni’?’“
Bà lão thưa thưa: “Dạ bẩm, ‘ni’ là ‘này’ đó ngài, tụi con ở đây quen nói vậy rồi!“
Câu chuyện tuy ngắn gọn nhưng đã phần nào cho thấy sự phong phú, đa dạng trong cách sử dụng từ ngữ của người miền Trung xưa. “Ni”, “nớ”, “tề”, “mô”, “răng”… là những từ địa phương độc đáo, tạo nên nét riêng biệt cho ngôn ngữ miền Trung trong thời kỳ phong kiến.
Nét Đặc Trưng Ngôn Ngữ Miền Trung Thời Phong Kiến
Âm sắc Đa dạng – Vần Thơ Nơi Đầu Lưỡi
Miền Trung – dải đất “chưa nắng đã hanh”, gió Lào cát trắng, lại là nơi giao thoa văn hóa Bắc – Nam, nên ngôn ngữ miền Trung trong thời kỳ phong kiến cũng mang những nét riêng rất đặc biệt:
- Âm sắc đa dạng: Có sự pha trộn, chuyển tiếp giữa ba miền, tạo nên sự phong phú trong ngữ âm.
- Ngữ điệu đặc trưng: Giọng nói thường lên xuống, có nhịp điệu nhanh, dứt khoát và mạnh mẽ.
- Từ vựng phong phú: Vừa kế thừa vốn từ cổ, vừa sáng tạo từ ngữ mới, gắn liền với đời sống văn hóa, sản xuất của người dân.
Lễ Nghĩa Xã Giao – Ngôn Từ Luôn Thấm Đẫm
Xã hội phong kiến đề cao lễ nghĩa, và điều này được thể hiện rõ nét trong cách xưng hô của người miền Trung xưa. Họ thường dùng:
- Quan hệ họ hàng: “O”, “Dì”, “Út”, “Mệ”, “Bác”, “Thím”… để xưng hô với người lớn tuổi, thể hiện sự kính trọng.
- Danh xưng xã hội: “Thầy”, “Mẹ”, “Cậu”, “Mợ”,… để xưng hô với những người có địa vị, vai vế trong làng xã.
Văn Chương Bình Dân – Dấu Ấn Của Thời Gian
Ngôn ngữ miền Trung thời phong kiến còn được lưu giữ qua các tác phẩm văn học bình dân như ca dao, tục ngữ, hò, vè…
Ví dụ:
- Ca dao: “Ai về nhắn với nậu chè xanh/ Có ché thì bán, có anh thì về.”
- Tục ngữ: “Chưa đỗ ông Nghè, chưa đe hàng tổng”
Những câu ca dao, tục ngữ mộc mạc ấy, không chỉ là lời ăn tiếng nói hàng ngày, mà còn là kho tàng tri thức về văn hóa, lịch sử của người miền Trung xưa.
Tìm Hiểu Thêm Về Ngôn Ngữ Miền Trung?
Bạn có ấn tượng với những nét độc đáo của ngôn ngữ miền Trung trong thời kỳ phong kiến? Hãy cùng chia sẻ cảm nhận của bạn ở phần bình luận nhé! Và đừng quên đón đọc những bài viết thú vị khác về văn hóa, lịch sử miền Trung trên website của chúng tôi.