Nghe người ta nói, muốn biết xứ Huế mộng mơ thì phải nghe ca Huế, muốn hiểu người miền Trung chân chất thì phải hòa mình vào lễ hội truyền thống. Mà đã nhắc đến lễ hội miền Trung, ngoài những nghi thức trang trọng, những trò chơi dân gian rộn ràng, thì còn có cả một “bầu trời” ngôn ngữ độc đáo, đậm đà bản sắc quê hương. Bởi vậy, hôm nay, tui với bạn cùng nhau tìm hiểu về ngôn ngữ trong lễ hội truyền thống miền Trung, để thấy được cái tình, cái hồn của người dân nơi đây được gửi gắm qua từng câu hát, lời nói.
Lễ Hội Miền Trung: Nơi Ngôn Ngữ “Kể Chuyện” Truyền Thống
Miền Trung – dải đất nhỏ hẹp, nằm giữa hai miền đất nước, mang trong mình bề dày văn hóa và lịch sử. Lễ hội truyền thống ở miền Trung cũng vậy, mỗi lễ hội đều ẩn chứa những câu chuyện về lịch sử, về đời sống, về tâm linh của người dân. Và ngôn ngữ được sử dụng trong các lễ hội này chính là “sợi chỉ đỏ” xuyên suốt, kết nối quá khứ với hiện tại, gìn giữ và truyền tải những giá trị văn hóa độc đáo.
Ngôn ngữ trong lễ hội miền Trung không đơn thuần chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là “linh hồn”, là “tiếng lòng” của người dân. Từ những câu hát xướng trong lễ cầu ngư của ngư dân Quảng Ngãi, đến những lời khấn nguyện trong lễ hội Katê của người Chăm, tất cả đều mang âm hưởng của biển cả, của núi rừng, của đời sống lao động và tinh thần thượng võ của người dân miền Trung.
Từ “Câu Hát Ruộng Đồng” Đến “Lời Thề Của Biển”: Sự Phong Phú Trong Ngôn Ngữ Lễ Hội Miền Trung
Sự đa dạng về lễ hội ở miền Trung cũng tạo nên sự phong phú về ngôn ngữ được sử dụng. Mỗi loại hình lễ hội lại có những đặc trưng riêng trong cách sử dụng ngôn ngữ, phản ánh văn hóa, tín ngưỡng và đời sống của cộng đồng người dân ở từng vùng miền.
Ví dụ như, trong lễ hội Cầu Ngư của ngư dân ven biển, ngôn ngữ mang đậm âm hưởng của biển cả, với những câu hát, lời khấn thể hiện mong ước mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu. Hay như trong lễ hội đền tháp Chăm, ngôn ngữ lại mang đậm tính trang trọng, linh thiêng, sử dụng nhiều từ ngữ cổ, câu cú cầu kỳ, thể hiện sự tôn kính với thần linh.
Sự khác biệt trong ngôn ngữ còn được thể hiện qua giọng điệu và cách xưng hô. Ví dụ, trong lễ hội ở Huế, ngôn ngữ thường trang trọng, cầu kỳ, sử dụng nhiều từ ngữ kính ngữ, thể hiện sự tôn nghiêm của vùng đất kinh kỳ. Trong khi đó, ở các tỉnh miền Trung khác, ngôn ngữ trong lễ hội thường giản dị, gần gũi hơn, thể hiện tính cách chân chất, thật thà của người dân.
Giữ Gìn “Hồn Cốt” Dân Tộc Qua Từng Lời Ca Tiếng Hát
Trong thời đại hội nhập, việc gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc là điều vô cùng quan trọng. Và ngôn ngữ trong lễ hội truyền thống miền Trung – một phần “hồn cốt” của dân tộc, cần được bảo tồn và phát triển.
Vậy, chúng ta, những người trẻ, cần làm gì để giữ gìn “hồn cốt” ấy?
Có lẽ, mỗi chúng ta hãy bắt đầu từ những việc làm nhỏ nhất: tìm hiểu về lễ hội, về ngôn ngữ của quê hương mình, tham gia các lễ hội truyền thống, hay đơn giản là chia sẻ những giá trị văn hóa này đến với bạn bè trong và ngoài nước…
Bởi, tui tin rằng, chính sự quan tâm, yêu mến và tự hào của thế hệ trẻ chính là “chìa khóa” để gìn giữ và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống quý báu của dân tộc.
Bạn đã từng tham gia lễ hội nào ở miền Trung chưa? Hãy chia sẻ cùng tui về trải nghiệm và những điều thú vị về ngôn ngữ trong lễ hội mà bạn biết nhé!